Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ồn
- to make a din/racket/noise|= các cháu làm ồn quá! you're too noisy/rowdy!; you're making too much noise!|= đừng làm ồn! bé đang ngủ! keep silent/keep quiet/don't make any noise! the baby is sleeping!
* Từ tham khảo/words other:
-
phò
-
phó
-
phô
-
phồ
-
phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ồn
* Từ tham khảo/words other:
- phò
- phó
- phô
- phồ
- phố