Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nòng cốt
- work as an activist, serve as hard core
* Từ tham khảo/words other:
-
hõm sâu
-
hôm sau
-
hòm siểng
-
hôm sớm
-
hòm thọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nòng cốt
* Từ tham khảo/words other:
- hõm sâu
- hôm sau
- hòm siểng
- hôm sớm
- hòm thọ