Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nổi bật lên
* thngữ|- to set off
* Từ tham khảo/words other:
-
điều khẳng định
-
điều khao khát
-
điều khích động
-
điều khiển
-
điều khiển bằng dây cằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nổi bật lên
* Từ tham khảo/words other:
- điều khẳng định
- điều khao khát
- điều khích động
- điều khiển
- điều khiển bằng dây cằm