Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nổi bật
- to set off; to bring out; to highlight; to make something stand out|= đặt lề dày thêm để làm nổi bật đoạn văn to make a paragraph stand out by making the margins wider
* Từ tham khảo/words other:
-
hối cải
-
hơi cấp
-
hơi cay
-
hội cha mẹ học sinh
-
hơi chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nổi bật
* Từ tham khảo/words other:
- hối cải
- hơi cấp
- hơi cay
- hội cha mẹ học sinh
- hơi chậm