Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm như
- xem cứ làm như|= tôi không giỡn đâu, làm như tôi dặn đi! i'm not joking, do as i say!|- xem dường như
* Từ tham khảo/words other:
-
người vòi khéo
-
người vớt bọt biển
-
người vớt những vật trôi giạt
-
người vú
-
người vu khống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm như
* Từ tham khảo/words other:
- người vòi khéo
- người vớt bọt biển
- người vớt những vật trôi giạt
- người vú
- người vu khống