Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nghề
- to hold a post of...; to work as...; to be...|= ông ấy làm nghề dạy học ở một trường trung học he held a teaching post in a secondary school; he worked as a teacher in a secondary school
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm cung cấp than cho tàu biển
-
trạm cuối
-
trạm cứu hoả
-
trạm cứu thương
-
trạm đầu mối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nghề
* Từ tham khảo/words other:
- trạm cung cấp than cho tàu biển
- trạm cuối
- trạm cứu hoả
- trạm cứu thương
- trạm đầu mối