Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mòn
- wear out, erosion
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng hàn
-
quảng hậu
-
quang hoa
-
quang hóa
-
quang hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mòn
* Từ tham khảo/words other:
- quảng hàn
- quảng hậu
- quang hoa
- quang hóa
- quang hóa học