Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mẫu
* verb
- to serve as a model
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm mẫu
- to serve as a model
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩm nang tín hiệu
-
cam naven
-
cầm ngang ngọn giáo
-
cảm nghĩ
-
cắm ngòi cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm nang tín hiệu
- cam naven
- cầm ngang ngọn giáo
- cảm nghĩ
- cắm ngòi cho