Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lộn mửa
* thngữ|- to turn up
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể chịu đựng được nữa
-
không thể chịu đựng nổi
-
không thể chịu được
-
không thể chịu nổi
-
không thể cho chạy được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lộn mửa
* Từ tham khảo/words other:
- không thể chịu đựng được nữa
- không thể chịu đựng nổi
- không thể chịu được
- không thể chịu nổi
- không thể cho chạy được