Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lễ cạo đầu
* ngđtừ|- tonsure
* Từ tham khảo/words other:
-
chống quan liêu giấy tờ
-
chống quân phiệt
-
chống rung
-
chống sào đẩy xa
-
chồng sắp cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lễ cạo đầu
* Từ tham khảo/words other:
- chống quan liêu giấy tờ
- chống quân phiệt
- chống rung
- chống sào đẩy xa
- chồng sắp cưới