Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lành lánh dữ
- to do good and do no harm; to do nothing but good deeds; to do good and avoid evil
* Từ tham khảo/words other:
-
kết diềm xếp nếp
-
kết dính
-
kết đoàn
-
kết đôi
-
kết đồng hóa trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lành lánh dữ
* Từ tham khảo/words other:
- kết diềm xếp nếp
- kết dính
- kết đoàn
- kết đôi
- kết đồng hóa trị