Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lỡ việc
* thngữ|- to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thoi
-
hình thù
-
hình thức
-
hình thức chủ nghiã
-
hình thức dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lỡ việc
* Từ tham khảo/words other:
- hình thoi
- hình thù
- hình thức
- hình thức chủ nghiã
- hình thức dân tộc