Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm không công
- to work unpaid
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng xe sợi
-
xướng xuất
-
xương xương
-
xuống yên
-
xuồng yôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm không công
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng xe sợi
- xướng xuất
- xương xương
- xuống yên
- xuồng yôn