Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm gián đoạn
- to interrupt|= tiếng chuông điện thoại làm gián đoạn suy nghĩ của nàng the ringing of the telephone broke in on her thoughts
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân vùng acađia
-
người dàn xếp
-
người dân xta-gi-ra
-
người đan-mạch
-
người đang đi khỏi kiếp trầm luân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm gián đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- người dân vùng acađia
- người dàn xếp
- người dân xta-gi-ra
- người đan-mạch
- người đang đi khỏi kiếp trầm luân