Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm gãy
- break|= tôi làm gãy đầu bút chì i've bust the point of my pencil|- disrupt
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả
-
nhà nghiên cứu kim tự tháp
-
nhà nghiên cứu miễn dịch
-
nhà nghiên cứu mô
-
nhà nghiên cứu mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm gãy
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả
- nhà nghiên cứu kim tự tháp
- nhà nghiên cứu miễn dịch
- nhà nghiên cứu mô
- nhà nghiên cứu mũi