Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đường
- to build a road; to construct a road|= công trình làm đường roadworks|= chúng tôi sẽ không cho họ làm đường ở đây; họ phải tìm cách khác mới được we won't let them build the road here; they'll have to find another way/some other way
* Từ tham khảo/words other:
-
soi cá
-
sôi cạn
-
sợi canh
-
sỏi cát
-
sợi cây chuối sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đường
* Từ tham khảo/words other:
- soi cá
- sôi cạn
- sợi canh
- sỏi cát
- sợi cây chuối sợi