làm được | - to be able to do something; to be capable of doing something; can do something|= nếu nó làm được thì tôi đây cũng làm được if he can do it, then so can i|= cắt nghĩa cho cô ấy biết, nếu không thì bà ấy không làm được explain it to her, otherwise she won't be able to do it |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo dút
- bộ quần áo giáp
- bộ quần áo lao động quần gin
- bộ quần áo lót may liền
- bộ quần áo mặc ngoài