làm được | - to be able to do something; to be capable of doing something; can do something|= nếu nó làm được thì tôi đây cũng làm được if he can do it, then so can i|= cắt nghĩa cho cô ấy biết, nếu không thì bà ấy không làm được explain it to her, otherwise she won't be able to do it |
* Từ tham khảo/words other:
- đóng dấu sắt nung
- đóng dấu sắt nung vào
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn
- đóng dấu xóa bỏ
- đóng đáy