Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm dụng tình dục trẻ em
- child abuse|= kẻ lạm dụng tình dục trẻ em child abuser
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy phán
-
thay phần bàn chân
-
thầy pháp
-
thay phiên
-
thay phiên gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm dụng tình dục trẻ em
* Từ tham khảo/words other:
- thầy phán
- thay phần bàn chân
- thầy pháp
- thay phiên
- thay phiên gác