Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dừng
- to halt|= một tai nạn đã làm dừng xe cộ ở trung tâm thành phố an accident has halted traffic in the city centre
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay bây giờ
-
ngay bên
-
ngay bên cạnh
-
ngày bốc hàng (xuống tàu)
-
ngay cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dừng
* Từ tham khảo/words other:
- ngay bây giờ
- ngay bên
- ngay bên cạnh
- ngày bốc hàng (xuống tàu)
- ngay cả