Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm động cơ thúc đẩy
* ngđtừ|- motivate|* ttừ|- motivative
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đọc và sửa bản in thử
-
việc đời
-
việc dời đi
-
việc đời xưa
-
việc đốn gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm động cơ thúc đẩy
* Từ tham khảo/words other:
- việc đọc và sửa bản in thử
- việc đời
- việc dời đi
- việc đời xưa
- việc đốn gỗ