Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đóng băng
* ngđtừ|- freeze, glaciate
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm đảo đầu xe lại
-
cắm đất
-
cầm đầu
-
cắm đầu
-
cắm đầu nhọn vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đóng băng
* Từ tham khảo/words other:
- cấm đảo đầu xe lại
- cắm đất
- cầm đầu
- cắm đầu
- cắm đầu nhọn vào