Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đảo lộn lại tình thế đối với
* thngữ|- to turn the tables on (upon) someone
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng thu
-
đồng thụ trái
-
đồng thừa kế
-
dòng thuần
-
đóng thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đảo lộn lại tình thế đối với
* Từ tham khảo/words other:
- dòng thu
- đồng thụ trái
- đồng thừa kế
- dòng thuần
- đóng thuế