Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đám cưới
- to have one's wedding|= bao giờ anh làm đám cưới? when will you have your wedding?|= tôi muốn làm đám cưới ở nhà thờ i want to have a church wedding; i want to get married in church
* Từ tham khảo/words other:
-
ý kiến sai lầm
-
ý kiến trình tòa
-
ý kiến về mặt chuyên môn
-
ý kiến xây dựng
-
ý kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đám cưới
* Từ tham khảo/words other:
- ý kiến sai lầm
- ý kiến trình tòa
- ý kiến về mặt chuyên môn
- ý kiến xây dựng
- ý kín