Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chung
- to work with somebody; to team up with somebody|= được làm chung với ông ấy thật là vinh dự it was a great honour to have worked with him|= ra nước ngoài họ có làm chung với nhau không? did they work together abroad?
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm đồ đồng thau
-
người làm đồ giả
-
người làm đồ hộp
-
người làm đồ ngũ kim
-
người làm đồ nữ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chung
* Từ tham khảo/words other:
- người làm đồ đồng thau
- người làm đồ giả
- người làm đồ hộp
- người làm đồ ngũ kim
- người làm đồ nữ trang