Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chứng cho
* ngđtừ|- witness
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chào từ biệt
-
lời chào vĩnh biệt
-
lợi chảy máu
-
lời chê bai
-
lời chế giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chứng cho
* Từ tham khảo/words other:
- lời chào từ biệt
- lời chào vĩnh biệt
- lợi chảy máu
- lời chê bai
- lời chế giễu