Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cho quay lại lui trở lại
* thngữ|- to turn back
* Từ tham khảo/words other:
-
bòn của
-
bòn dãi
-
bòn đãi
-
bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
-
bôn đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cho quay lại lui trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- bòn của
- bòn dãi
- bòn đãi
- bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- bôn đào