Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cho nhanh
* ngđtừ|- anticipate
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng chất
-
chúng cháu
-
chứng chảy nước tai
-
chung chi
-
chứng chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cho nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- chủng chất
- chúng cháu
- chứng chảy nước tai
- chung chi
- chứng chỉ