Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cho chống lại
* thngữ|- to turn against
* Từ tham khảo/words other:
-
thời hạn ở tù
-
thời hạn thông báo
-
thời hạn thuê
-
thời hạn tín phiếu
-
thời hạn trả hối phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cho chống lại
* Từ tham khảo/words other:
- thời hạn ở tù
- thời hạn thông báo
- thời hạn thuê
- thời hạn tín phiếu
- thời hạn trả hối phiếu