Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm câm miệng
* ngđtừ|- quench
* Từ tham khảo/words other:
-
lợi gió xuôi hơn
-
lời giới thiệu
-
lời giới thiệu sách
-
lõi gỗ
-
lồi gò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm câm miệng
* Từ tham khảo/words other:
- lợi gió xuôi hơn
- lời giới thiệu
- lời giới thiệu sách
- lõi gỗ
- lồi gò