Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bẽ mặt
- to shame; to humiliate; to show somebody up|= cô ấy thích làm bẽ mặt chồng mình trước đám đông/trước mặt khách khứa she likes to show her husband up in public/in front of the guests
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn chùn chụt
-
hôn chụn chụt
-
hỗn chủng
-
hòn đá
-
hòn đá chân vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bẽ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- hôn chùn chụt
- hôn chụn chụt
- hỗn chủng
- hòn đá
- hòn đá chân vòm