Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm báo cáo
- to make a report on something; to draw up a report on something|= làm báo cáo tiến độ thực hiện công việc to make a progress report; to report on progress
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm lén
-
đấm liên hồi
-
dặm liễu
-
đâm liều
-
dâm loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm báo cáo
* Từ tham khảo/words other:
- đâm lén
- đấm liên hồi
- dặm liễu
- đâm liều
- dâm loạn