Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩm bẩm
* verb
- to mumble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẩm bẩm
* đtừ|- to mumble
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm xúc mạnh mẽ
-
cảm xúc quá độ
-
cảm xúc rộn ràng
-
cẩm y
-
campuchia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩm bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- cảm xúc mạnh mẽ
- cảm xúc quá độ
- cảm xúc rộn ràng
- cẩm y
- campuchia