Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ăn chểnh mảng
* thngữ|- to lie down on the job
* Từ tham khảo/words other:
-
người nắm được tình hình nội bộ
-
người nắm giữ
-
người nằm mơ
-
người năm mươi tuổi
-
người nằm ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ăn chểnh mảng
* Từ tham khảo/words other:
- người nắm được tình hình nội bộ
- người nắm giữ
- người nằm mơ
- người năm mươi tuổi
- người nằm ngoài