Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ác
- to commit an evil act; to do evil; to sin|= suốt đời ông ấy chưa hề làm ác never in all his life has he committed any evil act; never in all his life has he done any evil
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cách lấy cắp
-
bằng cách lấy trộm
-
bằng cách nào
-
bằng cách này
-
bằng cách này cách khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ác
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách lấy cắp
- bằng cách lấy trộm
- bằng cách nào
- bằng cách này
- bằng cách này cách khác