Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lái xe quá tốc độ quy định
- to break the speed limit; to exceed the speed limit; speeding|= thời ấy, lái xe quá tốc độ quy định bị xem là tội nặng speeding was a serious offence in those days
* Từ tham khảo/words other:
-
lao động lành nghề
-
lao động phổ thông
-
lao động quên mình
-
lao động sản xuất
-
lao động thời vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lái xe quá tốc độ quy định
* Từ tham khảo/words other:
- lao động lành nghề
- lao động phổ thông
- lao động quên mình
- lao động sản xuất
- lao động thời vụ