Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại nhường lại
* ngđtừ|- retransfer
* Từ tham khảo/words other:
-
vải len kẻ ô vuông
-
vải len láng
-
vải len mộc
-
vải len mỏng
-
vải len mỏng sọc chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại nhường lại
* Từ tham khảo/words other:
- vải len kẻ ô vuông
- vải len láng
- vải len mộc
- vải len mỏng
- vải len mỏng sọc chéo