Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai nhai
- Insistent
=Lai nhai xin tiền đi xem đá bóng+To insistently ask for money for a football ticket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai nhai
- insistent|= lai nhai xin tiền đi xem đá bóng to insistently ask for money for a football ticket
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác bồn chồn lo sợ
-
cảm giác buồn buồn
-
cảm giác buồn nản
-
cảm giác đặc biệt
-
cảm giác đau nhói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai nhai
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác bồn chồn lo sợ
- cảm giác buồn buồn
- cảm giác buồn nản
- cảm giác đặc biệt
- cảm giác đau nhói