Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lải nhải ca cẩm
* thngữ|- to chew the rag (the fat)
* Từ tham khảo/words other:
-
có vẻ cô giáo
-
có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ
-
có vẻ đàn ông
-
có vẻ đáng chán
-
có vẻ đáng tin cậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lải nhải ca cẩm
* Từ tham khảo/words other:
- có vẻ cô giáo
- có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ
- có vẻ đàn ông
- có vẻ đáng chán
- có vẻ đáng tin cậy