lai láng | - Spill profusely =Rượu chảy lai láng trên bàn+Wine spilled profusely on the table -Burst with (some feeling) =Hồn thơ lai láng+To burst with poetic inspiration |
lai láng | - to spill profusely|= rượu chảy lai láng trên bàn wine spilled profusely on the table|- to be flooded with...|= mi làm cho nhà tắm lai láng nước you've flooded the bathroom|- to burst with some feeling|= hồn thơ lai láng to burst with poetic inspiration |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác âm ấm
- cảm giác bất an
- cảm giác bất ngờ
- cảm giác bồn chồn lo sợ
- cảm giác buồn buồn