Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại đảm nhiệm
* ngđtừ|- reassume
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc vờ vịt
-
làm vỡ
-
làm vô hiệu
-
làm vỡ ra
-
làm vỡ ra từng mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại đảm nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc vờ vịt
- làm vỡ
- làm vô hiệu
- làm vỡ ra
- làm vỡ ra từng mảnh