Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai cải tạo
* ngđtừ|- grade
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp quyền kinh doanh cho
-
cấp quyền truy cập
-
cập rập
-
cặp sách
-
cấp số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai cải tạo
* Từ tham khảo/words other:
- cấp quyền kinh doanh cho
- cấp quyền truy cập
- cập rập
- cặp sách
- cấp số