Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắc lê mỏ lét
- adjustable wrench, monkey wrench, adjustable screw wrench
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng tuyến chính
-
phòng tuyển mộ
-
phòng tuyển quân
-
phòng tuyển sinh
-
phòng tuyên truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắc lê mỏ lét
* Từ tham khảo/words other:
- phòng tuyến chính
- phòng tuyển mộ
- phòng tuyển quân
- phòng tuyển sinh
- phòng tuyên truyền