Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la rầy
- Scold
=Bị mẹ la rầy+To be scolded by one's mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la rầy
- scold|= bị mẹ la rầy to be scolded by one's mother
* Từ tham khảo/words other:
-
cam bốt
-
cầm bút
-
cầm ca
-
cầm cái
-
câm cái mồm đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la rầy
* Từ tham khảo/words other:
- cam bốt
- cầm bút
- cầm ca
- cầm cái
- câm cái mồm đi