Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá răng cưa
- serrated leaf
* Từ tham khảo/words other:
-
thành phần chiến đấu
-
thành phần cơ bản
-
thành phần đơn vị
-
thành phần gia đình
-
thành phần hội nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- thành phần chiến đấu
- thành phần cơ bản
- thành phần đơn vị
- thành phần gia đình
- thành phần hội nghị