Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
là con hoang
* thngữ|- born on the wrong side of the blanket
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ chót
-
giờ chuẩn
-
giở chứng
-
gió chướng
-
giờ cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
là con hoang
* Từ tham khảo/words other:
- giờ chót
- giờ chuẩn
- giở chứng
- gió chướng
- giờ cơm