Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá cải
* noun
- rag
=tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu+I don't read that rag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lá cải
- penny-dreadful; rag|= tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu i don't read that rag
* Từ tham khảo/words other:
-
cam chanh
-
cầm chặt
-
cắm chặt vào
-
cầm chầu
-
cẩm châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá cải
* Từ tham khảo/words other:
- cam chanh
- cầm chặt
- cắm chặt vào
- cầm chầu
- cẩm châu