Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ thời cơ
- let opportunity slip
* Từ tham khảo/words other:
-
tên buôn người
-
tên cái
-
tên canh
-
tên chỉ điểm
-
tên chỉ điểm của cảnh sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ thời cơ
* Từ tham khảo/words other:
- tên buôn người
- tên cái
- tên canh
- tên chỉ điểm
- tên chỉ điểm của cảnh sát