Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ xảo
- high skill; high technique|= biến kỹ năng thành kỹ xảo to turn one's skill into a high technique
* Từ tham khảo/words other:
-
người hy sinh
-
người hy sinh hết cho gia đình
-
người hy-lạp
-
người i-bê-ri
-
người i-rắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ xảo
* Từ tham khảo/words other:
- người hy sinh
- người hy sinh hết cho gia đình
- người hy-lạp
- người i-bê-ri
- người i-rắc