kỹ thuật | * noun -technique; technology =khoa học kỹ thuật hiện đại+Modern science and technology |
kỹ thuật | - engineering; technique; technology|= kỹ thuật in ấn printing techniques|= kỹ thuật hàng không aircraft engineering|- technical|= chương trình hợp tác kinh tế và kỹ thuật quốc tế international technical and economic co-operation program |
* Từ tham khảo/words other:
- cái xuất sắc
- cái xúc trứng tráng
- cái yếm dãi
- calamin
- calo