Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ thi viết
- written examination
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh đạn
-
tranh đấu
-
tranh đầu sách
-
tránh đẻ
-
tranh đố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ thi viết
* Từ tham khảo/words other:
- tránh đạn
- tranh đấu
- tranh đầu sách
- tránh đẻ
- tranh đố